Số Duyệt:0 CỦA:trang web biên tập đăng: 2025-09-22 Nguồn:Site
Thông gió cơ học là một can thiệp quan trọng được sử dụng để hỗ trợ những bệnh nhân gặp khó khăn trong việc thở hoặc không thể thở độc lập. Bài viết này đi sâu vào các dấu hiệu và triệu chứng cho thấy sự cần thiết phải thở máy, các ứng dụng khác nhau của nó trong môi trường lâm sàng và các thiết bị liên quan. Chúng tôi cũng sẽ bao gồm các loại công cụ hỗ trợ hô hấp khác nhau có sẵn và cung cấp những hiểu biết sâu sắc về thời điểm và cách thông khí cơ học trở nên cần thiết.
Thông gió cơ học đề cập đến quá trình sử dụng máy, được gọi là máy thở, để hỗ trợ hoặc tiếp quản quá trình thở cho bệnh nhân. Nó thường được sử dụng trong các đơn vị chăm sóc quan trọng hoặc cài đặt khẩn cấp khi bệnh nhân không thể duy trì nguồn cung cấp oxy đầy đủ cho cơ thể hoặc không thể tự xóa carbon dioxide khỏi phổi.
Có nhiều hình thức thông khí cơ học khác nhau, bao gồm thông gió xâm lấn (thông qua ống nội khí quản hoặc phẫu thuật mở khí quản) và thông khí không xâm lấn (thông qua mặt nạ). Mục tiêu của thông khí cơ học là đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được đầy đủ oxy và thông khí để duy trì chức năng sinh lý bình thường.
Thông gió cơ học thường là cần thiết trong các trường hợp suy hô hấp, có thể xảy ra do nhiều tình trạng y tế khác nhau. Dưới đây là một số chỉ số chính và điều kiện lâm sàng trong đó cần có thông gió cơ học:
Xử lý đường hô hấp xảy ra khi một bệnh nhân đang vật lộn để thở và không thể duy trì mức độ oxy đầy đủ. Suy hô hấp có thể được phân loại thành hai loại:
Loại 1 (suy hô hấp thiếu oxy): Điều này xảy ra khi nồng độ oxy trong máu giảm nguy hiểm.
Loại 2 (suy hô hấp hypercapnic): Điều này xảy ra khi có sự tích tụ carbon dioxide trong máu, dẫn đến nhiễm toan hô hấp.
Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
Khó thở hoặc khó thở
Tăng công việc thở (ví dụ: thở lao động, sử dụng cơ bắp phụ kiện)
Tiên thái (màu xanh da trời, đặc biệt là xung quanh môi hoặc đầu ngón tay)
Thở nhanh hoặc nông
Mệt mỏi hoặc nhầm lẫn do thiếu oxy
Ở những bệnh nhân mắc COPD, phổi bị tắc nghẽn, khiến thở khó khăn. Trong tình trạng trầm trọng hoặc trong một giai đoạn cấp tính của COPD, thông gió cơ học có thể là cần thiết để hỗ trợ thở của bệnh nhân.
ARDS là một tình trạng đe dọa tính mạng là kết quả của các nguyên nhân khác nhau như chấn thương, viêm phổi hoặc nguyện vọng. Nó dẫn đến viêm nghiêm trọng và tích tụ chất lỏng trong phổi, làm suy yếu khả năng oxy hóa máu đúng cách. Thông gió cơ học thường rất cần thiết để quản lý ARDS và ngăn ngừa các biến chứng hơn nữa.
Các bệnh thần kinh ảnh hưởng đến các cơ liên quan đến thở, chẳng hạn như bệnh xơ cứng teo cơ bên (ALS), hội chứng Guillain-Barré hoặc chấn thương tủy sống, có thể dẫn đến nhu cầu thở máy. Những điều kiện này thường dẫn đến yếu hoặc tê liệt các cơ hô hấp.
Cả ngừng tim và nhiễm trùng huyết nặng đều có thể làm giảm khả năng oxy hóa máu của phổi. Trong những sự kiện quan trọng này, thông gió cơ học có thể được sử dụng để ổn định bệnh nhân cho đến khi các phương pháp điều trị khác có thể được thực hiện.
Các loại thông khí cơ học khác nhau được sử dụng tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng và nhu cầu của bệnh nhân. Một số loại thiết bị hỗ trợ hô hấp phổ biến bao gồm:
MỘT Mặt nạ oxy là một thiết bị đơn giản, không xâm lấn cung cấp oxy cho bệnh nhân. Nó thường được sử dụng cho các trường hợp suy hô hấp nhẹ. Nó phù hợp với mũi và miệng, cung cấp oxy trực tiếp đến đường thở. Mặt nạ oxy có hiệu quả nhất khi hệ hô hấp của bệnh nhân vẫn có thể hoạt động đầy đủ với một số hỗ trợ.
A Mặt nạ Nebulizer Cung cấp thuốc dưới dạng sương mù hoặc khí dung cho phổi. Nó thường được sử dụng ở những bệnh nhân mắc bệnh hen suyễn hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) để cung cấp thuốc giãn phế quản hoặc corticosteroid. Nó có thể được sử dụng cùng với liệu pháp oxy.
A Cannula oxy mũi là một thiết bị cung cấp oxy trực tiếp vào lỗ mũi. Nó thường được sử dụng cho những bệnh nhân cần hỗ trợ oxy thấp đến trung bình. Mặc dù nó thoải mái hơn một mặt nạ, nhưng nó chỉ phù hợp với bệnh nhân bị suy hô hấp nhẹ.
A Mặt nạ Venturi được thiết kế để cung cấp nồng độ oxy chính xác cho bệnh nhân. Nó hoạt động bằng cách trộn oxy với không khí xung quanh, cung cấp nồng độ oxy cố định. Loại mặt nạ này đặc biệt hữu ích ở những bệnh nhân yêu cầu mức oxy cụ thể, chẳng hạn như những người mắc COPD.
MỘT Mặt nạ oxy với túi hồ chứa được sử dụng để cung cấp nồng độ oxy cao hơn. Túi hồ chứa đầy oxy trong quá trình thở ra và cung cấp nó trong quá trình hít vào, cho phép cung cấp oxy lớn hơn so với mặt nạ tiêu chuẩn.
A người hồi sức là một thiết bị khẩn cấp được sử dụng để hỗ trợ thủ công hoặc tiếp quản quá trình thở khi bệnh nhân ngừng thở. Nó thường được sử dụng trong các nỗ lực hồi sức, chẳng hạn như trong quá trình ngừng tim hoặc suy hô hấp nghiêm trọng, để cung cấp thông khí cơ học cho đến khi có thể bắt đầu thiết bị hoặc can thiệp tiên tiến.
Các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sử dụng các phương pháp khác nhau để đánh giá nhu cầu thở máy, bao gồm quan sát lâm sàng, xét nghiệm phòng thí nghiệm và hình ảnh. Một số công cụ đánh giá phổ biến bao gồm:
Phân tích khí máu cung cấp thông tin cần thiết về mức độ oxy và carbon dioxide trong máu. Nồng độ oxy thấp hoặc nồng độ carbon dioxide cao là các chỉ số rõ ràng về suy hô hấp và có thể hướng dẫn quyết định thông khí cơ học.
Quan sát mô hình thở của bệnh nhân, mức độ bão hòa oxy (được đo thông qua quá trình oxy hóa xung) và việc sử dụng các cơ phụ kiện để hỗ trợ thở có thể giúp các bác sĩ lâm sàng xác định suy hô hấp và xác định nhu cầu hỗ trợ thông khí.
Các nghiên cứu hình ảnh như tia X ngực hoặc chụp CT thường được sử dụng để xác định các nguyên nhân cơ bản của suy hô hấp, như viêm phổi, phù phổi hoặc ARDS.
Các xét nghiệm này đo thể tích phổi, công suất và luồng không khí. Chúng có thể được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của các tình trạng phổi như hen suyễn, COPD hoặc các bệnh phổi hạn chế, điều này có thể cho thấy sự cần thiết phải thở máy trong trường hợp nặng.
Trong khi thông gió cơ học đang cứu sống, nó đi kèm với một số rủi ro, bao gồm:
Viêm phổi liên quan đến máy thở (VAP): Nhiễm trùng xảy ra do sự hiện diện của máy thở.
Barotrauma: Chấn thương phổi do áp suất không khí cao từ máy thở.
Độc tính oxy: Sử dụng kéo dài nồng độ oxy cao có thể dẫn đến tổn thương phổi.
Thông gió cơ học có thể được sử dụng cho các khoảng thời gian khác nhau, từ hỗ trợ ngắn hạn trong các tình huống cấp tính đến thông khí dài hạn trong trường hợp phục hồi bị trì hoãn, chẳng hạn như ở bệnh nhân rối loạn thần kinh hoặc ARDS nghiêm trọng.
Trong một số trường hợp, thông khí cơ học không xâm lấn, như BIPAP hoặc CPAP, có thể được sử dụng tại nhà cho bệnh nhân mắc bệnh hô hấp mãn tính như COPD hoặc ngưng thở khi ngủ. Tuy nhiên, thông khí cơ học xâm lấn dài hạn thường cần nhập viện.